Full Name: Dylan Jacob Macallister
Tên áo: MACALLISTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (May 17, 1982)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2020 | Manly United | 77 |
Dec 12, 2020 | Manly United | 77 |
May 16, 2019 | Eastern AA | 77 |
Jan 18, 2014 | Eastern AA | 77 |
Jul 28, 2013 | Melbourne City FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sam Gallagher | HV(TC) | 33 | 70 | ||
11 | Matt Sim | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 70 | ||
14 | Dejan Pandurevic | AM(C) | 27 | 70 | ||
23 | Harry Mccarthy | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
20 | Levi Kaye | GK | 23 | 65 |