Full Name: Peter Kekeris
Tên áo: KEKERIS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (May 7, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Manly United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2025 | Manly United | 68 |
Apr 22, 2025 | Manly United | 66 |
Oct 27, 2024 | Manly United | 66 |
Feb 22, 2024 | NWS Spirit | 66 |
Feb 14, 2024 | NWS Spirit | 60 |
Dec 5, 2023 | NWS Spirit | 60 |
May 22, 2023 | Rockdale Ilinden | 60 |
May 31, 2022 | Rockdale Ilinden | 60 |
Nov 24, 2020 | Sydney Olympic | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Peter Kekeris | AM,F(PT) | 26 | 68 | ||
![]() | Aaron O'Driscoll | HV(C) | 26 | 70 | ||
23 | ![]() | Harry Mccarthy | AM,F(PTC) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | Levi Kaye | GK | 24 | 68 | |
23 | ![]() | Darcy Burgess | TV,AM,F(C) | 26 | 70 | |
![]() | Ryan Devine | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 66 | ||
![]() | Lucas Meek | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |