Full Name: Harry Mccarthy
Tên áo: MCCARTHY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 23 (Nov 13, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 65
CLB: Manly United
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Manly United | 66 |
Feb 14, 2024 | Manly United | 63 |
Dec 18, 2023 | Manly United | 63 |
May 17, 2023 | Manly United | 63 |
Mar 8, 2023 | Manly United | 63 |
Jun 9, 2022 | Central Coast Mariners | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Peter Kekeris | AM,F(PT) | 25 | 66 | ||
23 | ![]() | Harry Mccarthy | TV(C),AM(PTC) | 23 | 66 | |
20 | ![]() | Levi Kaye | GK | 24 | 65 | |
![]() | Presley Ortiz | F(C) | 22 | 66 | ||
![]() | Ryan Devine | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 63 | ||
![]() | Lucas Meek | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |