Full Name: Marin Ljubić
Tên áo: LJUBIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Oct 18, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: East Riffa Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2025 | East Riffa Club | 76 |
Mar 4, 2024 | Bunyodkor | 76 |
Jan 12, 2024 | Bunyodkor | 76 |
Dec 13, 2023 | FC Lahti | 76 |
Apr 10, 2023 | FC Lahti | 76 |
Jan 16, 2023 | FC Lahti | 76 |
Sep 16, 2022 | Istanbulspor AŞ | 76 |
Jun 2, 2022 | Istanbulspor AŞ | 76 |
Jun 1, 2022 | Istanbulspor AŞ | 76 |
Mar 21, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: NS Mura | 76 |
Mar 14, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: NS Mura | 78 |
Feb 9, 2022 | Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: NS Mura | 78 |
Apr 28, 2021 | Istanbulspor AŞ | 78 |
Feb 8, 2021 | Istanbulspor AŞ | 78 |
Oct 16, 2020 | Hajduk Split | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Hamad Al-Doseri | GK | 35 | 71 | |
![]() | Sunny Jane | AM,F(PC) | 33 | 71 | ||
4 | ![]() | Cardoso Ebert | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | |
![]() | Marin Ljubić | GK | 27 | 76 | ||
![]() | Hamza Abdullah Idris | HV(PTC) | 25 | 70 | ||
70 | ![]() | Gonzalo Córdoba | AM,F(PC) | 24 | 67 |