Full Name: Erik André Huseklepp
Tên áo: HUSEKLEPP
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 40 (Sep 5, 1984)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2020 | FK Fyllingsdalen | 82 |
Apr 17, 2020 | FK Fyllingsdalen | 82 |
Feb 13, 2018 | Asane Fotball | 82 |
Dec 2, 2017 | FK Haugesund | 82 |
Dec 1, 2017 | FK Haugesund | 82 |
Sep 26, 2017 | FK Haugesund đang được đem cho mượn: Asane Fotball | 82 |
Mar 1, 2017 | FK Haugesund | 82 |
Nov 8, 2015 | SK Brann | 82 |
Nov 8, 2015 | SK Brann | 85 |
Jun 30, 2013 | SK Brann | 85 |
Jul 30, 2012 | SK Brann | 85 |
Feb 24, 2012 | Portsmouth đang được đem cho mượn: Birmingham City | 85 |
Feb 22, 2012 | Portsmouth | 85 |
Mar 11, 2010 | SSC Bari | 86 |
Mar 11, 2010 | SK Brann | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Enock Mwimba | GK | 25 | 65 |