Morten BERRE

Full Name: Morten Gladhaug Berre

Tên áo: BERRE

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 49 (Aug 10, 1975)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2018Skeid Fotball77
May 25, 2018Skeid Fotball77
Aug 25, 2015Vålerenga IF77
Aug 25, 2015Vålerenga IF77
Apr 16, 2015Vålerenga IF80
Apr 13, 2015Vålerenga IF82
Jul 2, 2013Vålerenga IF82
Nov 7, 2012Vålerenga IF82

Skeid Fotball Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Akinsola AkinyemiAkinsola AkinyemiHV(C)3176
10
Martin Hoel AndersenMartin Hoel AndersenAM,F(C)2977
3
Fredrik FloFredrik FloHV(TC)2867
4
Per SteiringPer SteiringHV(PC)2873
15
Adnan HadzicAdnan HadzicHV,DM,TV(C)2676
16
Kristoffer OdemarksbakkenKristoffer OdemarksbakkenTV,AM(PT),F(PTC)2977
9
Filip DelaverisFilip DelaverisAM(PT),F(PTC)2470
29
Sulayman BojangSulayman BojangHV,DM,TV(PT)2775
1
Marcus AndersenMarcus AndersenGK2468
6
Torje NaustdalTorje NaustdalDM,TV(C)2573
7
Jesper FiksdalJesper FiksdalAM(PT),F(PTC)2165
17
Yasir Abdiqadir Sa'ad
KFUM-Kameratene Oslo
AM(PT),F(PTC)2368
33
Filip StenslandFilip StenslandTV(C)2067
20
Lucas Svenningsen
Lillestrøm SK
HV(C)1865