Full Name: Sebastián Ariel Silguero
Tên áo: SILGUERO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jan 1, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 77
CLB: CA Colegiales
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2024 | CA Colegiales | 75 |
Feb 14, 2023 | CA Acassuso | 75 |
Oct 4, 2021 | Deportivo Armenio | 75 |
Apr 22, 2020 | Club Fénix | 75 |
Feb 18, 2019 | Club Comunicaciones | 75 |
Oct 18, 2018 | Club Comunicaciones | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Andrés Rios | AM,F(PTC) | 35 | 79 | |
![]() | Nicolás Álvarez | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Nicolás Franco | F(C) | 29 | 73 | ||
![]() | Sebastián Silguero | HV(PC) | 33 | 75 | ||
![]() | Andrés Lioi | TV,AM,F(P) | 28 | 78 | ||
![]() | David Müller | TV(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Matías Ferreira | HV(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Augusto Alcorcel | GK | 24 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 77 |