22
Mohammad NADERI

Full Name: Mohammad Naderi

Tên áo: NADERI

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Oct 5, 1996)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Tractor Club

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 29, 2024Tractor Club79
Jun 24, 2024Tractor Club78
Jul 25, 2023Tractor Club78
Sep 30, 2022Altay SK78
Jun 14, 2022Altay SK78
Apr 20, 2022Altay SK78
Aug 20, 2021Altay SK78
Aug 16, 2021Esteghlal78
Jun 18, 2021Esteghlal78
Jun 2, 2021KV Kortrijk78
Jun 1, 2021KV Kortrijk78
Oct 5, 2020KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Persepolis78
Jun 14, 2020KV Kortrijk78
Jun 5, 2020KV Kortrijk78
May 6, 2020KV Kortrijk đang được đem cho mượn: Persepolis78

Tractor Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Shoja KhalilzadehShoja KhalilzadehHV(C)3582
10
Ricardo AlvesRicardo AlvesDM,TV,AM(C)3181
Tomislav ŠtrkaljTomislav ŠtrkaljF(C)2877
Domagoj DrožđekDomagoj DrožđekTV(C),AM(PTC)2878
Igor PostonjskiIgor PostonjskiDM,TV(C)2978
1
Alireza BeiranvandAlireza BeiranvandGK3284
9
Mehdi TorabiMehdi TorabiAM(PTC),F(PT)3084
2
Mehdi ShiriMehdi ShiriHV,DM,TV,AM(P)3482
22
Mohammad NaderiMohammad NaderiHV(TC),DM,TV(T)2879
99
Amirhossein HosseinzadehAmirhossein HosseinzadehAM(PTC)2480
55
Aref GholamiAref GholamiHV(C)2781
7
Mehdi Abdi QaraMehdi Abdi QaraF(C)2680
11
Danial EsmaeilifarDanial EsmaeilifarHV,DM,TV,AM(P)3183
14
Milad KorMilad KorHV(C)2168
75
Seyed Mohammad HosseiniSeyed Mohammad HosseiniHV,DM(C)3078
4
Mohammad AghajanpourMohammad AghajanpourHV(PC),DM,TV(P)2778
99
Amir EbrahimzadehAmir EbrahimzadehF(C)2168
11
Mohammad GhanbariMohammad GhanbariAM(PTC)2678
20
Mehdi HashemnejadMehdi HashemnejadHV,DM,TV(P),AM(PT)2379
66
Behzad SalamiBehzad SalamiHV,DM,TV(C)2274
33
Aref AghasiAref AghasiHV(TC)2881
90
Sajjad AshouriSajjad AshouriAM(PT),F(PTC)3278
Pouya PouraliPouya PouraliHV,DM,TV(C)2878
21
Hossein PourhamidiHossein PourhamidiGK2682
6
Seyed Mehdi HosseiniSeyed Mehdi HosseiniDM,TV,AM(C)3181
21
Ehsan MoradianEhsan MoradianGK3079
17
Saeid KarimazarSaeid KarimazarHV,DM,TV,AM(T)2276
49
Adib ZareiAdib ZareiGK2168