4
Aref GHOLAMI

Full Name: Aref Gholami

Tên áo: GHOLAMI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Apr 19, 1997)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Tractor SC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2025Tractor SC80
Mar 22, 2025Tractor SC80
Mar 17, 2025Tractor SC81
Mar 17, 2025Tractor SC81
Aug 25, 2024Tractor SC81
Jul 28, 2024FK Velež Mostar81
Feb 25, 2024FK Velež Mostar81
Feb 12, 2024Esteghlal81
Feb 7, 2024Esteghlal82
Jul 31, 2023Esteghlal82
Jul 28, 2023Esteghlal82
Jul 25, 2023Esteghlal82
Jul 16, 2023Esteghlal82
Jul 2, 2023Esteghlal82
Apr 30, 2023Esteghlal82

Tractor SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Shoja KhalilzadehShoja KhalilzadehHV(C)3582
10
Ricardo AlvesRicardo AlvesDM,TV,AM(C)3281
19
Tomislav ŠtrkaljTomislav ŠtrkaljF(C)2880
25
Domagoj DrožđekDomagoj DrožđekTV(C),AM(PTC)2978
8
Igor PostonjskiIgor PostonjskiDM,TV(C)3078
1
Alireza BeiranvandAlireza BeiranvandGK3284
9
Mehdi TorabiMehdi TorabiAM(PTC),F(PT)3084
2
Mehdi ShiriMehdi ShiriHV,DM,TV,AM(P)3482
22
Mohammad NaderiMohammad NaderiHV(TC),DM,TV(T)2880
99
Amirhossein HosseinzadehAmirhossein HosseinzadehAM,F(PTC)2482
4
Aref GholamiAref GholamiHV(C)2780
11
Danial EsmaeilifarDanial EsmaeilifarHV,DM,TV,AM(P)3283
14
Milad KorMilad KorHV(C)2168
50
Mohammad GhanbariMohammad GhanbariAM(PTC)2678
20
Mehdi HashemnejadMehdi HashemnejadHV,DM,TV(P),AM(PT)2379
15
Alireza ArtaAlireza ArtaHV(PC)2877
33
Aref AghasiAref AghasiHV(TC)2881
90
Sajjad AshouriSajjad AshouriAM(PT),F(PTC)3278
5
Pouya PouraliPouya PouraliHV,DM,TV(C)2978
21
Hossein PourhamidiHossein PourhamidiGK2782
6
Seyed Mehdi HosseiniSeyed Mehdi HosseiniDM,TV,AM(C)3181
17
Saeid KarimazarSaeid KarimazarHV,DM,TV,AM(T)2276
70
Erfan NajariErfan NajariGK2165
Amirreza RezapourAmirreza RezapourHV(C)2165
98
Amirreza JeddiAmirreza JeddiAM(PT)1965
72
Amin EimeryAmin EimeryAM(PT)2063
27
Amirali KhorramiAmirali KhorramiAM(PT)1965
83
Mani SharifnejadMani SharifnejadGK2063