Full Name: Vojtěch Gebert
Tên áo: GEBERT
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (May 31, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Sokol Brozany | 70 |
Nov 9, 2020 | Sokol Brozany | 70 |
Jul 28, 2018 | SK Dynamo Ceské Budejovice | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jiri Havránek | GK | 37 | 73 | ||
23 | Martin Jindrácek | AM,F(C) | 34 | 72 | ||
3 | Daniel Soungole | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
Premysl Lips | GK | 31 | 65 | |||
1 | Marek Kouba | GK | 26 | 65 | ||
4 | Karel Hasil | HV(TC) | 26 | 73 |