?
Vladislav KABORDA

Full Name: Vladislav Kaborda

Tên áo: KABORDA

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Jul 24, 1995)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2022Smorgon72
Sep 18, 2022Smorgon72
Mar 6, 2019FK Palanga72
Jan 26, 2019FK Palanga72
Sep 26, 2018FK Palanga71

Smorgon Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Terentiy LutsevichTerentiy LutsevichHV(C)3377
19
Artur SagitovArtur SagitovF(C)2475
89
Yamoussa CamaraYamoussa CamaraDM,TV(C)2467
4
Aleksey Shalashnikov
Neman Grodno
HV(C)2267
27
Maksim GaevoyMaksim GaevoyTV(C)2263
Maksim Yablonskiy
Neman Grodno
HV,DM,TV(P)2872
10
Kirill LeonovichKirill LeonovichAM,F(P)2667
23
Pavel GorbachPavel GorbachF(C)2470
6
Pavel SeleznevPavel SeleznevDM,TV(C)2470
12
Pavel OkhremchukPavel OkhremchukGK3172
16
Anton VelesyukAnton VelesyukGK2163
4
Ilya ZhukovIlya ZhukovHV(C)2268
14
Vladislav ShubovichVladislav ShubovichHV(C)2467
20
Ilya KovalIlya KovalHV(PC)2670
3
Christian IntsoenChristian IntsoenHV(C)2567
11
Sergey UsenyaSergey UsenyaHV,DM(PT)3665
30
Nikita DubitskiyNikita DubitskiyHV,DM,TV(P)2163
7
Albert Kopytich
Neman Grodno
AM,F(PT)2265
22
Albert MikhailovAlbert MikhailovF(C)2270
1
Ivan Novichkov
FC Vitebsk
GK2167
5
Abdoul Aziz ToureAbdoul Aziz ToureHV(C)2265
72
Mikael AskarovMikael AskarovHV(TC),DM,TV(T)2167
78
Artur TishkoArtur TishkoHV,DM,TV(P)2867
30
Vitaliy LikhtinVitaliy LikhtinHV,DM,TV(C)2972
71
Artem StankevichArtem StankevichAM,F(P)1963
11
Vladislav DalidovichVladislav DalidovichF(C)2063