Full Name: Andro Giorgadze
Tên áo: GIORGADZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (May 3, 1996)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 87
CLB: Kokand 1912
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Kokand 1912 | 77 |
May 19, 2023 | FK Mash'al Mubarek | 77 |
Sep 14, 2022 | Locomotive Tbilisi | 77 |
Apr 12, 2021 | FC Samtredia | 77 |
Feb 5, 2020 | Karpaty Lviv | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Khusniddin Gofurov | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
21 | Sergiy Petrov | F(C) | 27 | 76 | ||
44 | Andro Giorgadze | HV(C) | 28 | 77 | ||
13 | Azizkhon Isokov | GK | 23 | 70 | ||
14 | Azamat Soyibov | GK | 25 | 65 | ||
18 | Bakhrom Abdurakhimov | TV(C),AM(PTC) | 35 | 73 | ||
1 | Islam Abdullaev | GK | 28 | 68 | ||
23 | Aleksandr Merzlyakov | HV,DM,TV(T) | 38 | 70 | ||
7 | Farkhod Mirakhmatov | HV(TC),DM(T) | 30 | 67 | ||
20 | Ikboldzhon Malikdzhonov | TV(PC) | 29 | 73 | ||
19 | Islom Sharipov | TV(C) | 29 | 67 |