Full Name: Saša Marković
Tên áo: MARKOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Sep 30, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2023 | FC Mauerwerk | 73 |
Jun 12, 2023 | FC Mauerwerk | 73 |
Aug 14, 2019 | FK Smederevo | 73 |
Apr 24, 2019 | Radnički 1923 | 73 |
Dec 24, 2018 | Radnički 1923 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Wilfried Domoraud | AM,F(T) | 36 | 76 | ||
21 | Aleksandr Kugan | TV(PC) | 33 | 73 | ||
90 | Issiaka Ouédraogo | F(C) | 36 | 73 | ||
Formose Mendy | AM,F(PT) | 35 | 70 | |||
15 | Miloš Ožegović | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
1 | Vukašin Vraneš | GK | 27 | 71 | ||
10 | Eren Keles | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 |