Full Name: Franco Thomas Delfante
Tên áo: THOMAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 2, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2021 | Pirata FC | 73 |
May 15, 2021 | Pirata FC | 73 |
Jan 27, 2021 | Deportivo Coopsol | 73 |
Jul 3, 2020 | Academia Cantolao | 73 |
Mar 3, 2020 | Academia Cantolao | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hervé Kambou | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
27 | Josué Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 72 | ||
44 | Juan Barreda | HV(C) | 31 | 75 | ||
4 | Jean Pierre Valdivia | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
26 | Raúl Neira | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Daniel Cabrera | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
Pedro Ñáñez | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
11 | Tin Lozano | TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
9 | Adrián Calero | AM(T),F(TC) | 22 | 66 | ||
16 | Brackson León | HV(C) | 28 | 68 | ||
29 | Kevin Ferreyra | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |