Full Name: Patrick Gerritsen
Tên áo: GERRITSEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Sep 22, 1986)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2014 | Excelsior '31 | 77 |
Feb 18, 2014 | Excelsior '31 | 77 |
Feb 12, 2014 | Excelsior '31 | 80 |
Oct 13, 2012 | Go Ahead Eagles | 80 |
Sep 8, 2008 | Go Ahead Eagles đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 80 |
Sep 8, 2008 | FC Twente đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 80 |
Sep 8, 2008 | FC Twente | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Michel Gerritsen Mulkes | HV(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Rick Hemmink | TV(C) | 32 | 73 | |
19 | ![]() | Patrick Maneschijn | AM,F(PT) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | Givan Werkhoven | F(C) | 27 | 68 | |
![]() | Tim van de Berg | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
20 | ![]() | Niels Leemhuis | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
15 | ![]() | Steff Kaptein | TV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Haris Memić | HV,DM(C) | 30 | 73 |