Full Name: Rick Hemmink
Tên áo: HEMMINK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 14, 1993)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: Excelsior '31
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Excelsior '31 | 73 |
Nov 5, 2017 | HHC Hardenberg | 73 |
Oct 24, 2017 | HHC Hardenberg | 74 |
Jul 5, 2017 | Achilles'29 | 74 |
Aug 24, 2016 | Achilles'29 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Michel Gerritsen Mulkes | HV(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Rick Hemmink | TV(C) | 32 | 73 | |
19 | ![]() | Patrick Maneschijn | AM,F(PT) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | Givan Werkhoven | F(C) | 27 | 68 | |
![]() | Tim van de Berg | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
20 | ![]() | Niels Leemhuis | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
15 | ![]() | Steff Kaptein | TV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Haris Memić | HV,DM(C) | 30 | 73 |