13
Leonardo ESPINOZA

Full Name: Leonardo Andrés Espinoza Solís

Tên áo: ESPINOZA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Oct 1, 1992)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Deportes Santa Cruz78
Feb 25, 2023Deportes Santa Cruz78
Feb 3, 2022Deportes Santa Cruz78
Aug 10, 2020Rangers de Talca78
Feb 27, 2019Deportes Temuco78

Deportes Santa Cruz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Pedro MuñozPedro MuñozAM(PT),F(PTC)3878
32
Camilo RencoretCamilo RencoretDM,TV(C)3375
23
Leandro BarreraLeandro BarreraAM(PTC),F(PT)3378
23
Gonzalo LaulerGonzalo LaulerHV(TC),DM(T)3577
3
Jesús PinoJesús PinoHV(C)3375
Matias SantosMatias SantosTV,AM(C)3078
1
Manuel GarcíaManuel GarcíaGK3677
Iván LedezmaIván LedezmaTV,AM(C)2978
6
Kevin MedelKevin MedelDM,TV(C)2877
99
Diego GonzálezDiego GonzálezF(C)2775
Diego González Torres
O'Higgins FC
HV(C)2677
4
José NavarreteJosé NavarreteHV,DM,TV(P)2674
13
Mathias PintoMathias PintoAM(PT),F(PTC)2676
11
Francisco AyalaFrancisco AyalaHV,DM(T)3576
8
Rodrigo Cisterna
Deportivo Ñublense
TV,AM(C)2277
19
Matías Belmar
O'Higgins FC
AM(PT),F(PTC)2277
Ronald Guzmán
O'Higgins FC
HV(TC),DM,TV(T)2274
Dilan Salgado
CD Palestino
AM,F(PT)2165
9
Cristian DumaCristian DumaF(C)2873
15
Enzo Fernández
Universidad de Chile
TV,AM(C)2265