28
Houssem LOUATI

Full Name: Houssem Louati

Tên áo: LOUATI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (May 12, 1992)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 78

CLB: Al Ansar

Squad Number: 28

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2022Al Ansar73
Mar 2, 2022US Tataouine73
Apr 16, 2021Al Riyadh SC73
Oct 16, 2019Al Ansar73
Jun 16, 2019Al Ansar74
Feb 16, 2019Al Ansar75
Jan 19, 2019Al Ansar77
Jul 16, 2018CS Sfaxien77

Al Ansar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexander MichelAlexander MichelHV(PC),DM(C)3277
10
Hassan MaatoukHassan MaatoukAM(C),F(PT)3777
91
Nazih AssaadNazih AssaadGK3573
14
Nader MatarNader MatarTV,AM(TC)3277
Abdelhakim AmokraneAbdelhakim AmokraneF(PTC)3077
28
Houssem LouatiHoussem LouatiTV(C),AM(PTC)3273
7
Karim DarwicheKarim DarwicheF(C)2670
13
Yahya El-HindiYahya El-HindiDM,TV(C)2675
8
Khaled MohssenKhaled MohssenTV,AM(PC)2767
77
Mohammad HbousMohammad HbousHV,DM,TV,AM(T)2365
Ichaka DiarraIchaka DiarraHV(TC)3076
6
Maxime AounMaxime AounHV(C)2474
8
Ali TneichAli TneichDM,TV(C)3276
5
Nassar NassarNassar NassarHV,DM,TV(P)3376
2
Yacouba DoumbiaYacouba DoumbiaHV(C)2775