?
Noah AL-MOUSA

Full Name: Noah Al-Mousa

Tên áo: AL-MOUSA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Feb 23, 1991)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2025Al Fateh SC70
Mar 28, 2025Al Fateh SC73
Aug 23, 2024Al Fateh SC73
Aug 16, 2024Al Fateh SC75
Apr 3, 2024Al Fateh SC75
Mar 27, 2024Al Fateh SC78
Jan 3, 2024Al Fateh SC78
Nov 29, 2022Al Fateh SC78
May 2, 2022Al Fateh SC78
May 1, 2022Al Fateh SC78
Mar 26, 2022Al Fateh SC đang được đem cho mượn: Al Ahli SFC78
Apr 12, 2021Al Ahli SFC78
Jul 18, 2018Al Fateh SC78
Jun 26, 2018Al Fateh SC77

Al Fateh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Semedo DjaninySemedo DjaninyF(C)3485
17
Marwane SaadaneMarwane SaadaneHV(C)3382
11
Mourad BatnaMourad BatnaAM,F(PC)3482
9
Matías VargasMatías VargasAM(PTC),F(PT)2783
14
Mohammed Al-FuhaidMohammed Al-FuhaidDM,TV(C)3576
33
Zaydou YoussoufZaydou YoussoufDM,TV(C)2585
44
Jorge FernandesJorge FernandesHV(C)2884
Abdullah Al-MogrenAbdullah Al-MogrenAM,F(C)2873
13
Hussain QasimHussain QasimHV(TC),DM(T)2776
55
Waleed Al-AnziWaleed Al-AnziGK2871
24
Ammar Al-DohaimAmmar Al-DohaimHV(C)3176
4
Ziyad Al-JariZiyad Al-JariHV(PC)2375
88
Othman Al-OthmanOthman Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2272
28
Sofiane BendebkaSofiane BendebkaDM,TV,AM(C)3282
31
Habib Al-WatyanHabib Al-WatyanGK2873
7
Amine SbaïAmine SbaïTV,AM(PT)2480
70
Jordan HarrisonJordan HarrisonDM,TV(C)2265
Masheal Al-HamdanMasheal Al-HamdanHV(C)2171
99
Matheus MachadoMatheus MachadoF(C)2276
94
Abdullah Al-AnaziAbdullah Al-AnaziAM,F(PT)2270
40
Sattam Al-SubaieSattam Al-SubaieGK2463
29
Ali Al-MasoudAli Al-MasoudAM(PT),F(PTC)2173
49
Saad Al-SharfaSaad Al-SharfaAM(PT),F(PTC)2073
15
Saeed BaattiaSaeed BaattiaHV,DM,TV(P)2476
42
Ahmed Al-JulaydanAhmed Al-JulaydanHV,DM,TV(P)2170
6
Naif MasoudNaif MasoudHV,DM,TV(C)2473
48
Muhannad Al-YahyaMuhannad Al-YahyaGK2163
Abdul Aziz Al-FawazAbdul Aziz Al-FawazTV(C)1760
Faisal Al-AbdulwahedFaisal Al-AbdulwahedAM(PT),F(PTC)2063
Haider Al-SaeedHaider Al-SaeedTV(C)1960
63
Montadhar Al-ShqaqMontadhar Al-ShqaqHV(C)2063
82
Hussain Al-ZarieHussain Al-ZarieHV,DM,TV(T)2070
75
Mehdi Al-AboudMehdi Al-AboudTV(C)1963
Ali Al-YoussefAli Al-YoussefTV(C)1960