Full Name: Marko Minić
Tên áo: MINIĆ
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Feb 26, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 202
Weight (Kg): 98
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2018 | FK Sloboda Užice | 65 |
Aug 18, 2018 | FK Sloboda Užice | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bogdan Miličić | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
9 | Bojan Gajić | F(PTC) | 36 | 73 | ||
27 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
15 | Rade Glišović | HV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Vladimir Siladji | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
1 | Djordje Vukašinović | GK | 29 | 67 | ||
4 | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
29 | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
10 | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | Stefan Golubović | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
24 | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
28 | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 35 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |