Kamal MIRZAYEV

Full Name: Kamal Mirzayev

Tên áo: MIRZAYEV

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Sep 14, 1994)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Shamakhi FK77
Dec 1, 2024Shamakhi FK77
Nov 19, 2022Shamakhi FK77
Nov 15, 2022Shamakhi FK80
Sep 13, 2022Shamakhi FK80
May 29, 2022FK Qabala80
Dec 12, 2020FK Qabala80

Shamakhi FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Andrei TîrcoveanuAndrei TîrcoveanuTV(C),AM(PTC)2875
1
Ricardo FernandesRicardo FernandesGK3076
3
Vladyslav VeremeevVladyslav VeremeevHV(PC)2670
66
Vasilije BakićVasilije BakićHV(C)2577
20
Leroy MickelsLeroy MickelsAM,F(PTC)3075
12
Michael ThuiqueMichael ThuiqueAM(PT),F(PTC)3275
33
Alphonce MsangaAlphonce MsangaHV(P),DM,TV,AM(PC)2270
60
Sabayil BagyrovSabayil BagyrovDM,TV(C)3070
17
Rafael MaharramliRafael MaharramliHV,DM,TV(PT)2576
14
Vüsal MasimovVüsal MasimovHV(TC),DM,TV(T)2567
23
Murad ValiyevMurad ValiyevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
82
Rüfat AbbasovRüfat AbbasovHV(TC),DM,TV(T)2076
62
Abdulla SeydahmadovAbdulla SeydahmadovGK2860
5
Arsen AgcabayovArsen AgcabayovHV(PC),DM,TV(P)2473
80
Zahid MardanovZahid MardanovHV(PC)2460
10
Emin ZamanovEmin ZamanovDM,TV,AM(C)2770
24
Edqar AdilkhanovEdqar AdilkhanovAM(C)2073