Full Name: Kamal Mirzayev
Tên áo: MIRZAYEV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Sep 14, 1994)
Quốc gia: Azerbaijan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: Samaxi FK
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Elvin Mammadov | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
8 | Brahim Konaté | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
8 | Kamal Mirzayev | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
12 | Ricardo Fernandes | GK | 30 | 76 | ||
Leroy-Jacques Mickels | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |||
12 | Akpar Valiyev | GK | 23 | 63 | ||
7 | Giorgi Kantaria | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Lubeni Haukongo | HV(C) | 24 | 72 | |||
85 | Kamal Bayramov | GK | 39 | 65 | ||
Sabayil Bagirov | DM,TV(C) | 29 | 65 | |||
9 | Belajdi Pusi | F(C) | 26 | 73 | ||
Bahadur Haziyev | TV(C) | 25 | 73 | |||
82 | Rüfat Abbasov | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 70 |