Full Name: Wu Zhang
Tên áo: ZHANG
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Aug 17, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Wuxi Wugo | 73 |
Jun 11, 2023 | Wuxi Wugo | 73 |
May 17, 2019 | FK Trayal Krusevac | 73 |
Jan 17, 2019 | FK Trayal Krusevac | 72 |
Sep 17, 2018 | FK Trayal Krusevac | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Staniša Mandić | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
19 | Joel Nouble | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Zhilei Yue | TV(C) | 31 | 65 | ||
7 | Haoran Li | TV(C) | 31 | 65 | ||
33 | Song Guo | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
23 | Zhengyu Zhu | TV(C) | 29 | 70 | ||
5 | Zhengyang Fang | HV(C) | 31 | 63 | ||
20 | Fan Yang | TV(C) | 27 | 63 | ||
4 | Jinhu Liang | HV(C) | 27 | 60 | ||
F(C) | 24 | 65 | ||||
Xintao Song | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
17 | Shengjia Hu | TV(C) | 26 | 63 | ||
GK | 25 | 63 | ||||
Hao Fu | TV(C) | 23 | 63 | |||
42 | Xiaoyi Cao | HV(C) | 21 | 63 | ||
HV(PTC) | 23 | 65 | ||||
26 | Ziyang Pi | TV(C) | 21 | 63 |