Ferhat ÖZTORUN

Full Name: Ferhat Öztorun

Tên áo: ÖZTORUN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (May 8, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: 87

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2022Pendikspor77
Sep 21, 2022Pendikspor77
May 1, 2021Beykoz Anadolu Spor77
Sep 15, 2020Beykoz Anadolu Spor77
Sep 10, 2020Beykoz Anadolu Spor80
Apr 9, 2020Konyaspor80
Apr 1, 2020Konyaspor82
Feb 7, 2019Konyaspor82
Jul 17, 2017Konyaspor82
Sep 9, 2016Istanbul Başakşehir82
Sep 17, 2015Istanbul Başakşehir82
Aug 21, 2014Istanbul Başakşehir81
Jul 16, 2013Orduspor81
Nov 4, 2011Trabzonspor81
Oct 16, 2008Trabzonspor81

Pendikspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Murat AkçaMurat AkçaHV(C)3478
12
Alpaslan ÖztürkAlpaslan ÖztürkHV,DM(C)3176
6
Nuno SequeiraNuno SequeiraHV(TC),DM,TV(T)3482
11
Djordje DenićDjordje DenićDM,TV,AM(C)2978
81
Tarik TekdalTarik TekdalHV(C)3473
30
Emre KoyuncuEmre KoyuncuGK2973
17
Samet AsatekinSamet AsatekinHV,DM,TV(P),AM(PT)3373
60
Bekir KaradenizBekir KaradenizHV(T),DM,TV(TC)2677
41
Mesut ÖzdemirMesut ÖzdemirDM,TV(C)3273
Yunus Emre KefeliYunus Emre KefeliAM,F(PT)2165
Görkem BitinGörkem BitinAM,F(C)2773
14
Efe SayhanEfe SayhanTV,AM(C)2065
Hakan YeşilHakan YeşilDM,TV(C)2376
66
Furkan DoganFurkan DoganHV,DM,TV(T)2372
Adam MuleleAdam MuleleAM(PT),F(PTC)2067
82
Melih GüneyMelih GüneyAM(PTC),F(PT)2065
16
Gökdeniz KaraGökdeniz KaraTV(C)2163
35
Yekta SönmezYekta SönmezTV(C),AM(PC)2463
99
Ahmet Mert KoşarAhmet Mert KoşarF(C)1860