61
Rizky PELLU

Full Name: Rizky Ahmad Sanjaya Pellu

Tên áo: PELLU

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Jun 26, 1992)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: PSM Makassar

On Loan at: Persita Tangerang

Squad Number: 61

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024PSM Makassar đang được đem cho mượn: Persita Tangerang74
Jul 10, 2024PSM Makassar đang được đem cho mượn: Persita Tangerang74
Jul 9, 2024Persita Tangerang74
Jun 2, 2024PSM Makassar74
Jun 1, 2024PSM Makassar74
Nov 8, 2023PSM Makassar đang được đem cho mượn: RANS Cilegon FC74
Oct 26, 2023PSM Makassar74
Oct 20, 2023PSM Makassar75
Jul 5, 2023PSM Makassar75
Jun 23, 2023PSM Makassar75
May 11, 2023Bali United75
Apr 8, 2022Bali United75
Apr 4, 2022Bali United73
Dec 31, 2021Bali United73
Aug 8, 2021Bali United73

Persita Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Tamirlan KozubaevTamirlan KozubaevHV(C)3078
20
Éber BessaÉber BessaTV(C),AM(PC)3276
Bruno da CruzBruno da CruzTV(C),AM(PTC)2875
33
Sin-Yeong BaeSin-Yeong BaeDM,TV(C)3276
3
Sandro EmbalòSandro EmbalòHV(TC)2873
88
Irsyad MaulanaIrsyad MaulanaAM,F(PT)3173
21
Rendy OscarioRendy OscarioGK2672
4
Ryuji UtomoRyuji UtomoHV,DM(C)2974
7
Ambrizal UmanailoAmbrizal UmanailoAM(PTC)2872
61
Rizky PelluRizky PelluDM,TV,AM(C)3274
9
Ahmad Nur HardiantoAhmad Nur HardiantoAM(P),F(PC)3073
25
Gian ZolaGian ZolaTV(C),AM(PTC)2673
10
Marios OgkmpoeMarios OgkmpoeAM(PT),F(PTC)3077
96
Kartika AjieKartika AjieGK2871
29
Igor RodriguesIgor RodriguesGK2976
22
Ayom MajokAyom MajokAM(PT),F(PTC)2265
66
Mario JardelMario JardelHV,DM(PT)2470
19
Javlon GuseynovJavlon GuseynovHV(PTC)3376
90
Jack BrownJack BrownTV,AM(C)2363
11
Muhammad TohaMuhammad TohaHV,DM(P)2775
32
Rifky Dwi SeptiawanRifky Dwi SeptiawanDM,TV,AM(C)2370
78
Muhamad DarmawanMuhamad DarmawanGK2260
79
Aji KusumaAji KusumaF(C)2672
99
Esal SahrulEsal SahrulAM,F(PT)2268
8
Fahreza SudinFahreza SudinDM,TV,AM(C)2473
18
George BrownGeorge BrownHV(PC)2566
5
Charisma FathoniCharisma FathoniHV(C)2469
27
Andrean RindorindoAndrean RindorindoHV(C)2065
31
Arif SetiawanArif SetiawanHV,DM(T)2672
77
Badrian IlhamBadrian IlhamDM,TV(C)2264
24
Adeyemmy MakindeAdeyemmy MakindeHV,DM(C)2062
16
Fahd AlchoirFahd AlchoirDM,TV(C)2161
47
Mohammad AfganiladinMohammad AfganiladinDM,TV,AM(C)2366
17
Sahrul RezaSahrul RezaTV,AM(C)2262
40
Ikwan TanamalIkwan TanamalTV,AM(C)2161
28
Surya Budi PrasetyaSurya Budi PrasetyaAM,F(PT)2364
46
Yardan YafiYardan YafiAM(PT),F(PTC)2160
13
Cois ArtomoroCois ArtomoroAM(PT),F(PTC)2160
87
Rizwan HaikalRizwan HaikalGK2060