10
Yaudel LAHERA

Full Name: Yaudel Lahera García

Tên áo: LAHERA

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Feb 9, 1992)

Quốc gia: Cuba

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2024CD Victoria73
Mar 14, 2023CD Victoria73
Oct 11, 2021CD Victoria73
Apr 30, 2021CD Marathón73
Oct 27, 2020Honduras Progreso73

CD Victoria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Julani ArchibaldJulani ArchibaldGK3373
2
José ColónJosé ColónHV(PC),DM(C)3474
30
Luis HurtadoLuis HurtadoF(PTC)2974
5
Allan BanegasAllan BanegasDM,TV(C)3173
19
José TobíasJosé TobíasHV,DM(PT)3274
18
Diego RodríguezDiego RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2974
13
Mayron Flores
Real España
DM,TV(C)2873
34
Josué GalindoJosué GalindoTV,AM(P)1870
9
Frelys LópezFrelys LópezAM(P),F(PC)2974
20
Marcelo EspinalMarcelo EspinalHV,DM(C)3174
10
Élder TorresÉlder TorresAM(TC)2973
26
Pablo CachoPablo CachoHV(C)2372
28
Ángel BarriosÁngel BarriosHV(TC)2474
48
Samuel CardSamuel CardAM(P)1973
8
Erick RodríguezErick RodríguezAM(T)2773
14
Geovanny BuesoGeovanny BuesoHV,DM(T),TV(TC)2170
6
Axel Motiño
CD Marathón
DM,TV(C)2470
32
Kolton KellyKolton KellyAM(P)2072
3
Fabricio GalindoFabricio GalindoHV(C)2473
14
Geovany Martinez
CD Marathón
AM(T),F(TC)2873
35
Jeffry Miranda
CD Marathón
AM(PT),F(PTC)2272