Full Name: Aaron Dillon
Tên áo: DILLON
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Dec 5, 1996)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2022 | Bedford Town | 65 |
Feb 9, 2020 | Bedford Town | 65 |
Feb 5, 2020 | Bedford Town | 68 |
Feb 15, 2019 | Blackburn Rovers | 68 |
May 17, 2018 | Blackburn Rovers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Craig Mackail-Smith | F(C) | 40 | 72 | |||
Rene Howe | F(C) | 38 | 70 | |||
Adam Cunnington | F(C) | 37 | 69 | |||
Dan Walker | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | |||
Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Carlos Lyon | F(C) | 29 | 68 | |||
Luke Pennell | HV(TC) | 28 | 66 | |||
1 | Alex Street | GK | 33 | 65 | ||
Louis Walsh | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |||
Josh Flanagan | HV(C) | 21 | 60 | |||
Sam Tinubu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |||
TV(C),AM(PTC) | 26 | 63 |