Full Name: Sékou Baradji
Tên áo: BARADJI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Aug 30, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 72
CLB: Entente SSG
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2023 | Entente SSG | 70 |
Dec 11, 2022 | FC Fleury 91 | 70 |
Dec 6, 2021 | FC Fleury 91 | 70 |
Dec 9, 2020 | RC Grasse | 70 |
Dec 9, 2020 | RC Grasse | 77 |
May 17, 2019 | Red Star | 77 |
Jan 17, 2019 | Red Star | 76 |
Sep 17, 2018 | Red Star | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Soni Mustivar | DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
![]() | Jérémy Labor | HV(PC) | 33 | 72 | ||
22 | ![]() | Mory Koné | HV(C) | 31 | 70 | |
![]() | Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Louckmane Ouedraogo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
![]() | William Sea | F(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Hamidou Ba | HV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Alexis Peyrelade | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Sékou Baradji | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Théo Gabe | TV(C) | 31 | 70 |