Full Name: El Hadji Mohammed Dieye
Tên áo: DIEYE
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Sep 8, 1988)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 87
CLB: Entente SSG
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | Entente SSG | 74 |
Aug 22, 2023 | Angoulême Charente FC | 74 |
Aug 14, 2023 | Angoulême Charente FC | 78 |
Aug 14, 2023 | Entente SSG | 78 |
Apr 20, 2022 | Angoulême Charente FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Soni Mustivar | DM,TV(C) | 34 | 72 | |||
Jérémy Labor | HV(PC) | 32 | 72 | |||
22 | Mory Koné | HV(C) | 30 | 70 | ||
Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 36 | 74 | |||
Louckmane Ouedraogo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | |||
William Sea | F(C) | 32 | 68 | |||
Hamidou Ba | HV(C) | 33 | 73 | |||
Alexis Peyrelade | HV,DM(C) | 27 | 70 | |||
Sékou Baradji | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
Théo Gabe | TV(C) | 30 | 70 |