7
Pavle SUŠIĆ

Full Name: Pavle Sušić

Tên áo: SUŠIĆ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Apr 15, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 75

CLB: Drina Zvornik

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2022Drina Zvornik77
May 4, 2022Radnik Bijeljina77
Mar 24, 2018Radnik Bijeljina77
Feb 18, 2018GOŠK Gabela77
Aug 31, 2017GOŠK Gabela77
Mar 30, 2016Mladost Doboj Kakanj77
Sep 7, 2015FK Klaipėdos Granitas77
Dec 1, 2014HŠK Zrinjski77
Jun 10, 2014HŠK Zrinjski77
Oct 15, 2013NK Zvijezda77

Drina Zvornik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pavle SušićPavle SušićAM(PTC)3677
13
Danijel ĆulumDanijel ĆulumDM,TV(C)3575
10
Novica MarkovicNovica MarkovicTV(C)3172
8
Radovan VasićRadovan VasićTV(C)3173
1
Branislav RuzicBranislav RuzicGK3573
5
Nikola MazićNikola MazićHV,DM(C)3873
3
Borislav ErićBorislav ErićHV,DM(T)3476
2
Njegos JanjusevicNjegos JanjusevicHV,DM(T)2870
Nikola MilinkovićNikola MilinkovićTV(C),AM(PTC)3375
17
Budimir ŠarčevićBudimir ŠarčevićTV,AM(PT)2875
21
Drago MaksimovićDrago MaksimovićAM,F(C)2863