Full Name: Iñaki Martínez López
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Sep 25, 1999)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Pontevedra CF | 75 |
Oct 12, 2022 | Pontevedra CF | 75 |
Apr 15, 2022 | Pontevedra CF | 74 |
Aug 28, 2019 | Rápido de Bouzas | 74 |
Aug 12, 2019 | Pontevedra CF | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Victor Vázquez | HV(C) | 34 | 75 | ||
18 | Gonzalo Bueno | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Yelko Pino | TV,AM,F(C) | 27 | 78 | ||
8 | Borja Domínguez | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
7 | Álex González | TV,AM(T) | 34 | 75 | ||
20 | Eneko Zabaleta | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
2 | Ángel Bastos | HV,DM,TV(P) | 31 | 79 |