Full Name: Alejandro González Marañón
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Aug 2, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 65
CLB: Pontevedra CF
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Pontevedra CF | 75 |
May 7, 2019 | Pontevedra CF | 75 |
Jan 7, 2019 | Pontevedra CF | 74 |
Dec 26, 2018 | Pontevedra CF | 73 |
Dec 7, 2015 | CD Tropezón | 73 |
Aug 7, 2015 | CD Tropezón | 74 |
Jul 7, 2014 | CD Tropezón | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Victor Vázquez | HV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Yelko Pino | TV,AM,F(C) | 28 | 78 | ||
8 | Borja Domínguez | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
7 | Álex González | TV,AM(T) | 35 | 75 | ||
Héctor Hernández | HV,DM(T) | 33 | 78 | |||
20 | Eneko Zabaleta | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
2 | Ángel Bastos | HV,DM,TV(P) | 32 | 79 | ||
Pelayo Suárez | HV(C) | 26 | 74 |