?
Charlie WAKEFIELD

Full Name: Charlie Mark Wakefield

Tên áo: WAKEFIELD

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Apr 10, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Woking67
Jun 1, 2024Woking67
May 6, 2024Woking đang được đem cho mượn: Braintree Town67
Apr 14, 2024Woking đang được đem cho mượn: Braintree Town67
Jul 3, 2023Woking67

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Alan JudgeAlan JudgeTV(C),AM(PTC)3670
23
Adam Chicksen
Notts County
HV,DM(PT)3373
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3268
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3272
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
4
Cian HarriesCian HarriesHV,DM(C)2773
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2669
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
35
Max Dyche
Northampton Town
HV(C)2167
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2572
16
Jack Stretton
Stockport County
F(C)2370
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
33
Charley KendallCharley KendallF(C)2366
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
14
Deon MooreDeon MooreAM(PT),F(PTC)2566
18
Raheem Conte
Cardiff City
TV(C)2265
29
Tom Leahy
Millwall
F(C)2065
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1860