7
Marvin RAMOS

Full Name: Marvin Alexander Hernández Ramos

Tên áo: M. RAMOS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jul 7, 1993)

Quốc gia: El Salvador

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: CD Dragón

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2022CD Dragón73
Dec 7, 2022CD Dragón70
Nov 9, 2022CD Dragón70
Nov 9, 2022CD Dragón68
Oct 4, 2021Municipal Limeño68
May 25, 2021CD Águila68

CD Dragón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Julio RamírezJulio RamírezAM(PTC)3275
7
Marvin RamosMarvin RamosTV(C),AM(PTC)3173
10
Herbert SosaHerbert SosaAM(PTC)3573
Martín MejíaMartín MejíaGK3174
4
Romulo VillalobosRomulo VillalobosHV(C)2772
24
Kevin BerríosKevin BerríosHV(C)2674
17
Zidane MartinezZidane MartinezDM,TV,AM(C)2672
1
Felipe AmayaFelipe AmayaGK3673
6
Francisco EscobarFrancisco EscobarTV,AM(PC)2873
15
Elmer BonillaElmer BonillaTV,AM(C)2174
9
Jhon MontañoJhon MontañoAM(P),F(PC)2774
11
Javier FermanJavier FermanF(C)2874
20
Luis Diego AnguloLuis Diego AnguloHV,DM,TV,AM(T)2574
2
Kevin MorenoKevin MorenoHV(C)2674
3
Melvin CruzMelvin CruzHV(C)2473
19
Henry ÁlvarezHenry ÁlvarezAM(T)2672
5
Juan BenítezJuan BenítezHV(C)3072
14
Luis MéndezLuis MéndezHV,DM(T)2772
8
Jordy BonillaJordy BonillaDM,TV(C)2972