Full Name: Gianluca Piccoli
Tên áo: PICCOLI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (May 30, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | AC Prato | 74 |
Nov 19, 2023 | AC Prato | 74 |
Nov 18, 2023 | Carpi | 74 |
Sep 20, 2022 | ASD Città Di Varese | 74 |
Aug 18, 2022 | US Grosseto 1912 | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lorenzo Laverone | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
13 | Mattia Monticone | HV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Gemignani | TV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Giordano Trovade | TV(PC) | 25 | 72 | ||
11 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Giorgio Diana | HV(C) | 28 | 65 |