Full Name: Marian Daniel Stoenac
Tên áo: STOENAC
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jun 30, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2022 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Jun 19, 2022 | Viitorul Târgu Jiu | 76 |
Jul 12, 2021 | Politehnica Iași | 76 |
Mar 15, 2021 | FC U Craiova 1948 | 76 |
May 8, 2019 | CS Luceafărul Oradea | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ionuţ Ursu | HV(C) | 35 | 78 | |||
24 | Adelin Pircalabu | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
Arian Mrsulja | HV(TC) | 26 | 73 | |||
Danilo Dašić | DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
33 | George Micle | GK | 23 | 72 | ||
3 | Elimelech Enyan | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
14 | Daniel Birzu | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
26 | Claudiu Moisie | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
20 | Ionut Zanfir | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
Aurelian Paun | GK | 23 | 70 | |||
1 | Alexandru Krupenschi | GK | 21 | 60 | ||
Ramon Gaspar | AM,F(PTC) | 21 | 73 | |||
3 | Maka Gakou | HV(TC) | 24 | 73 | ||
49 | Mohamed Camara | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
28 | Charles Acolatse | DM,TV(C) | 29 | 72 |