?
Vilibald VUCO

Full Name: Vilibald Vuco

Tên áo: VUCO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jul 15, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022Hrvatski Dragovoljac76
Sep 10, 2021Hrvatski Dragovoljac76
Sep 10, 2021Hrvatski Dragovoljac76
Feb 2, 2021NK Radomlje76
Nov 4, 2019Hrvatski Dragovoljac76
Jul 8, 2019NK Rudeš76
Dec 18, 2018Deportivo Alavés76
Feb 16, 2018Deportivo Alavés76
Dec 8, 2017NK Rudeš76

Hrvatski Dragovoljac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ivan LendrićIvan LendrićF(C)3374
19
Josip FilipovićJosip FilipovićHV(PC)2973
6
Vanja MarkovićVanja MarkovićDM,TV(C)3177
Josip ŠoljićJosip ŠoljićHV,DM(C)3874
Adnan IslamovićAdnan IslamovićHV,DM(T)2874
Hanbowen LuoHanbowen LuoHV(PTC)2463
Sandro Luca MolnarSandro Luca MolnarHV(C)2170
Mario VeljačaMario VeljačaAM(PT),F(PTC)2367
Luka Ivan LukićLuka Ivan LukićGK2373
5
Marko BašićMarko BašićHV,DM,TV(C)2570
Tin JanušićTin JanušićF(C)2363
Mate PericMate PericGK1962
Xavier GregoryXavier GregoryTV(C),AM(TC)2468
Leon KeranovićLeon KeranovićHV(C)2063