Full Name: Gregers Arndal-Lauritzen
Tên áo: ARNDAL-LAURITZEN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 3, 1998)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Hellerup IK | 73 |
Oct 26, 2021 | Hellerup IK | 73 |
Sep 25, 2019 | AC Horsens | 73 |
Feb 15, 2019 | AC Horsens | 73 |
Jul 19, 2018 | Brøndby IF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mathias Thrane | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
4 | Mads Winther | HV(PC) | 23 | 68 | ||
11 | Roni Arabaci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
Lucas Lykkegaard | HV,DM(PT) | 22 | 72 |