Full Name: Alexander Jakubov
Tên áo: JAKUBOV
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jan 11, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marek Červenka | F(C) | 31 | 75 | ||
10 | AM(PTC) | 26 | 74 | |||
17 | Petr Breda | HV(PC) | 30 | 76 | ||
28 | Jiri Kulhánek | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
29 | Marek Kolar | GK | 27 | 67 | ||
25 | Michael Ugwu | F(C) | 25 | 72 | ||
HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||||
1 | GK | 21 | 73 | |||
Libor Pernica | HV,DM(P) | 24 | 68 | |||
AM,F(C) | 20 | 73 | ||||
19 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
24 | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
21 | F(C) | 20 | 66 | |||
2 | David Beranek | HV(C) | 19 | 64 | ||
7 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 74 | |||
8 | TV(C),AM(TC) | 18 | 70 |