Full Name: Damir Osmankovic
Tên áo: OSMANKOVIC
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Sep 12, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 76
CLB: NK Novigrad
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2019 | NK Novigrad | 74 |
Jun 2, 2018 | FK Olimpik Sarajevo | 74 |
Jun 1, 2018 | FK Olimpik Sarajevo | 74 |
May 17, 2018 | FK Olimpik Sarajevo đang được đem cho mượn: NK Iskra Bugojno | 74 |
Nov 2, 2017 | FK Olimpik Sarajevo đang được đem cho mượn: NK Iskra Bugojno | 74 |
Oct 2, 2017 | FK Olimpik Sarajevo | 74 |
Jun 2, 2017 | FK Olimpik Sarajevo | 75 |
Feb 2, 2017 | FK Olimpik Sarajevo | 74 |
Oct 2, 2016 | FK Olimpik Sarajevo | 73 |
Sep 11, 2016 | FK Olimpik Sarajevo | 72 |
Mar 30, 2016 | FK Velež Mostar | 72 |
Feb 29, 2016 | FK Velež Mostar | 72 |
Dec 12, 2015 | FK Velež Mostar | 72 |
Jun 24, 2015 | FK Velež Mostar | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damir Osmankovic | HV(TC) | 31 | 74 | ||
![]() | Anaxis Dinsifwa | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 |