Full Name: Simon Alexandersson
Tên áo: ALEXANDERSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Nov 23, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Östers IF | 75 |
Nov 3, 2020 | Östers IF | 75 |
Nov 2, 2019 | Kristiansund BK | 75 |
Nov 1, 2019 | Kristiansund BK | 75 |
Sep 24, 2019 | Kristiansund BK đang được đem cho mượn: Dalkurd FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Månz Berg | HV(C) | 35 | 72 | ||
Martin Hoel Andersen | AM,F(C) | 28 | 77 | |||
23 | Vladimir Rodić | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | ||
Sebastian Starke Hedlund | HV(C) | 29 | 75 | |||
Ivan Kričak | HV(C) | 28 | 76 | |||
7 | Dzenis Kozica | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
16 | Isak Magnusson | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
8 | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
19 | Adam Bergmark Wiberg | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
Albin Mörfelt | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
33 | Tatu Varmanen | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 | ||
21 | Lukas Bergquist | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
13 | Robin Wallinder | GK | 25 | 73 |