Full Name: Stefan Mladenović
Tên áo: MLADENOVIĆ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Apr 3, 1993)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Arendal Fotball | 75 |
Feb 4, 2022 | Arendal Fotball | 75 |
Oct 5, 2021 | Arendal Fotball | 75 |
Nov 10, 2020 | Sandefjord Fotball | 75 |
Sep 24, 2019 | Sandefjord Fotball | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
13 | Sune Kiilerich | HV(PC) | 33 | 77 | ||
8 | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Tord Salte | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
3 | Kevin Egell-Johnsen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
37 | Jonas Vatne Brauti | GK | 24 | 68 | ||
Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
19 | Ole Marius Habestad | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Mohammed Badran | TV(C),AM(TC) | 20 | 60 | ||
9 | John Frederiksen | F(C) | 28 | 72 |