Full Name: Teddy Carl-Johan Oliver Bergqvist
Tên áo: BERGQVIST
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 25 (Mar 16, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Kristianstad FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2023 | Kristianstad FC | 64 |
Jun 5, 2023 | Kristianstad FC | 64 |
Feb 24, 2021 | Kristianstad FC | 64 |
Sep 24, 2020 | Kristianstad FC | 65 |
May 24, 2020 | Kristianstad FC | 67 |
Jan 24, 2020 | Kristianstad FC | 69 |
Sep 24, 2019 | Kristianstad FC | 71 |
Sep 19, 2019 | Kristianstad FC | 73 |
Nov 2, 2018 | Malmö FF | 73 |
Nov 1, 2018 | Malmö FF | 73 |
Jul 7, 2018 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Varbergs BoIS | 73 |
Mar 10, 2018 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Varbergs BoIS | 70 |
Nov 2, 2017 | Malmö FF | 70 |
Nov 1, 2017 | Malmö FF | 70 |
Oct 13, 2017 | Malmö FF đang được đem cho mượn: Åtvidabergs FF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mirza Halvadzic | AM(T),F(TC) | 29 | 73 | ||
![]() | Teddy Bergqvist | F(C) | 25 | 64 | ||
![]() | Omar Dampha | F(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Albin Andersson | TV(C) | 21 | 63 |