Full Name: Mergim Shala
Tên áo: SHALA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Aug 5, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | KS Skënderbeu | 63 |
Dec 27, 2022 | KS Skënderbeu | 63 |
Mar 11, 2022 | Husqvarna FF | 63 |
Nov 20, 2018 | Husqvarna FF | 63 |
Jul 20, 2018 | Husqvarna FF | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
98 | Jourdaine Fletcher | F(C) | 25 | 70 | ||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
8 | Dean Lico | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 25 | 76 |