Full Name: Mergim Shala
Tên áo: SHALA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Aug 5, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2022 | KS Skënderbeu | 63 |
Dec 27, 2022 | KS Skënderbeu | 63 |
Mar 11, 2022 | Husqvarna FF | 63 |
Nov 20, 2018 | Husqvarna FF | 63 |
Jul 20, 2018 | Husqvarna FF | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erlis Frasheri | AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | ||
15 | Bismarck Appiah | F(C) | 29 | 73 | ||
1 | Marco Alia | GK | 24 | 74 | ||
Albi Doka | HV,DM(P) | 27 | 77 | |||
Lucho Vásquez | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
Bismark Charles | F(C) | 23 | 75 | |||
Kristian Rroku | GK | 21 | 65 | |||
24 | Etienne Tare | F(C) | 21 | 65 | ||
10 | Ermir Rashica | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 |