Full Name: Samuel Persson
Tên áo: PERSSON
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Dec 9, 1998)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Sandvikens IF | 70 |
Jul 5, 2018 | Sandvikens IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Gustav Thörn | HV(C) | 28 | 63 | |
![]() | Hannes Sveijer | GK | 23 | 70 | ||
![]() | Moonga Simba | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
19 | ![]() | Yannick Mukunzi | DM,TV(C) | 29 | 70 | |
![]() | Kamron Habibullah | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
![]() | Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | ||
15 | ![]() | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Taulant Parallangaj | HV(C) | 22 | 67 | ||
17 | ![]() | Mamadou Kouyaté | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 72 | |
12 | ![]() | Christopher Redenstrand | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Emil Engqvist | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 |