Full Name: Robert Åstedt
Tên áo: ASTEDT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Feb 2, 1996)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 8, 2023 | AFC Eskilstuna | 72 |
Feb 16, 2021 | AFC Eskilstuna | 72 |
Aug 16, 2020 | AFC Eskilstuna | 74 |
Oct 16, 2019 | AFC Eskilstuna | 76 |
Sep 16, 2019 | AFC Eskilstuna | 75 |
Jun 16, 2019 | AFC Eskilstuna | 75 |
Feb 16, 2019 | AFC Eskilstuna | 74 |
Oct 16, 2017 | AFC Eskilstuna | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 28 | 71 | |
24 | ![]() | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 27 | 69 | |
23 | ![]() | Jordan Bender | TV,AM(PTC) | 23 | 72 | |
![]() | Oiva Laaksonen | TV,AM(PT) | 21 | 64 | ||
10 | ![]() | Emanuel Chabo | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | ![]() | TV(C) | 19 | 63 | ||
![]() | Noah Lundström | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |