Full Name: Ognjen Jaćimović
Tên áo: JAĆIMOVIĆ
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 6, 1993)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2022 | Rudar Prijedor | 73 |
Jun 17, 2020 | Rudar Prijedor | 73 |
Jan 13, 2019 | NK Zvijezda | 73 |
Sep 13, 2018 | NK Zvijezda | 74 |
Aug 31, 2018 | NK Zvijezda | 75 |
Mar 14, 2018 | Rudar Prijedor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
69 | ![]() | Lazar Jovanović | AM,F(PTC) | 31 | 76 | |
5 | ![]() | Nemanja Pekija | HV(C) | 32 | 73 | |
9 | ![]() | Vladimir Siladji | AM,F(C) | 32 | 74 | |
23 | ![]() | Nemanja Marić | HV(PC) | 30 | 75 | |
![]() | Edin Kesić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Dani Salcin | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 25 | 74 | ||
21 | ![]() | Mario Sajak | HV,DM(PT) | 24 | 72 | |
77 | ![]() | Danilo Marmat | TV,AM(C) | 24 | 72 | |
8 | ![]() | Dragan Bilbija | TV(C) | 22 | 68 |