Full Name: Hayato Nukui
Tên áo: NUKUI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Nov 14, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: SC Sagamihara
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | SC Sagamihara | 73 |
May 25, 2021 | Mito Hollyhock | 73 |
Mar 13, 2018 | Tochigi SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Fabricio Baiano | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
21 | Akihiko Takeshige | GK | 36 | 72 | ||
47 | Yuzo Iwakami | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Takumu Fujinuma | F(PTC) | 26 | 70 | ||
Ryo Takano | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | |||
7 | Justin Toshiki Kinjo | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
6 | Hayato Nukui | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
25 | Riku Tanaka | TV(C) | 24 | 68 | ||
40 | DM,TV(C) | 27 | 74 | |||
26 | Ibrahim Kuribara | F(C) | 22 | 68 | ||
11 | Carlos Duke | TV(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Kazuaki Saso | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 72 | ||
14 | Tsubasa Ando | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
8 | Riku Hashimoto | AM(TC) | 26 | 67 |