?
Kai MIKI

Full Name: Kai Miki

Tên áo: MIKI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Apr 19, 1993)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 69

CLB: Machida Zelvia

On Loan at: SC Sagamihara

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Machida Zelvia đang được đem cho mượn: SC Sagamihara74
Feb 22, 2024Machida Zelvia74
Feb 16, 2024Machida Zelvia76
Feb 10, 2024Machida Zelvia76
Sep 26, 2022Machida Zelvia76

SC Sagamihara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Yuki MutoYuki MutoAM,F(PTC)3675
21
Akihiko TakeshigeAkihiko TakeshigeGK3772
47
Yuzo IwakamiYuzo IwakamiTV,AM(C)3573
9
Takumu FujinumaTakumu FujinumaF(PTC)2770
Ryo TakanoRyo TakanoHV,DM,TV(T)3073
7
Justin Toshiki KinjoJustin Toshiki KinjoDM,TV(C)2776
6
Hayato NukuiHayato NukuiHV,DM(T)2873
25
Riku TanakaRiku TanakaTV(C)2568
40
Yushi HasegawaYushi HasegawaDM,TV(C)2774
26
Ibrahim KuribaraIbrahim KuribaraF(C)2368
Kai MikiKai MikiHV,DM,TV(P)3174
22
Kazuaki SasoKazuaki SasoTV,AM(T),F(TC)2572
14
Tsubasa AndoTsubasa AndoAM,F(C)2873
Keita UedaKeita UedaDM,TV(C)2270
8
Riku HashimotoRiku HashimotoAM(TC)2667