8
Riku HASHIMOTO

Full Name: Riku Hashimoto

Tên áo: HASHIMOTO

Vị trí: AM(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Feb 11, 1998)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 70

CLB: SC Sagamihara

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2023SC Sagamihara67

SC Sagamihara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Yuki MutoYuki MutoAM,F(PTC)3675
21
Akihiko TakeshigeAkihiko TakeshigeGK3772
47
Yuzo IwakamiYuzo IwakamiTV,AM(C)3573
9
Takumu FujinumaTakumu FujinumaF(PTC)2770
Ryo TakanoRyo TakanoHV,DM,TV(T)3073
7
Justin Toshiki KinjoJustin Toshiki KinjoDM,TV(C)2776
6
Hayato NukuiHayato NukuiHV,DM(T)2873
25
Riku TanakaRiku TanakaTV(C)2568
40
Yushi Hasegawa
Tokushima Vortis
DM,TV(C)2774
26
Ibrahim KuribaraIbrahim KuribaraF(C)2368
Kai Miki
Machida Zelvia
HV,DM,TV(P)3174
22
Kazuaki SasoKazuaki SasoTV,AM(T),F(TC)2572
14
Tsubasa AndoTsubasa AndoAM,F(C)2873
Keita Ueda
Yokohama F. Marinos
DM,TV(C)2270
8
Riku HashimotoRiku HashimotoAM(TC)2667