Full Name: Alessandro Guarnone
Tên áo: GUARNONE
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Mar 27, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | Valletta | 71 |
Sep 13, 2021 | Valletta | 71 |
Feb 5, 2021 | Birkirkara | 71 |
Oct 28, 2020 | Birkirkara | 70 |
Feb 12, 2019 | FC Chiasso | 70 |
Dec 13, 2018 | AC Milan đang được đem cho mượn: FC Matera | 70 |
Sep 4, 2018 | AC Milan đang được đem cho mượn: FC Matera | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | |
![]() | Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | ||
41 | ![]() | Yenz Cini | GK | 31 | 73 | |
![]() | Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | Fede Vega | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
5 | ![]() | Goncalo Vieira | HV(PC) | 27 | 65 | |
16 | ![]() | Jake Galea | GK | 28 | 73 | |
22 | ![]() | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |